OnePlus Pad 2
- Hệ điều hành Android 14 OxygenOS 14.1
- Màn hình 12.1 inch 2120x3000 pixel
- Pin 9510 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 13MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số OnePlus Pad 2
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | Pad 2 |
Công bố | Thứ Ba, ngày 16 tháng 7 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €550 |
Thiết kế
Chiều cao | 268.7 mm (10.58 inch) |
Chiều rộng | 195.1 mm (7.68 inch) |
Độ dày | 6.5 mm (0.26 inch) |
Khối lượng | 584 g (20.60 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | xám |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 12.1 inch |
Độ phân giải | 2120 × 3000 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 304 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.9% |
Độ sáng tối đa | 900 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | OxygenOS 14.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.3 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 9510 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-64% trong 30 phút và 0-100% trong 81 phút (như quảng cáo) |
Mạng
kết nối di động | Không |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, 6 loa, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận (Chỉ có phụ kiện) |
Tính năng | đầu nối phụ kiện |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh OnePlus Pad 2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của OnePlus Pad 2 là bao nhiêu?
Giá của OnePlus Pad 2 là €550 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành OnePlus Pad 2 là gì?
OnePlus Pad 2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2024
-
OnePlus Pad 2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OnePlus Pad 2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OnePlus Pad 2 là bao nhiêu?
OnePlus Pad 2 nặng khoảng 584 gram
-
Kích thước màn hình của OnePlus Pad 2 là gì?
Kích thước màn hình OnePlus Pad 2 là 12.1 inch
-
OnePlus Pad 2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, OnePlus Pad 2 không hỗ trợ mạng 5G
-
OnePlus Pad 2 có bao nhiêu camera?
OnePlus Pad 2 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie