OnePlus Nord 5

- Hệ điều hành Android 15 OxygenOS 15
- Màn hình 6.83 inch 1272x2800 pixel
- Pin 5200 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8s Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số OnePlus Nord 5
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | Nord 5 |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2709 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 08 tháng 7 2025 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 08 tháng 7 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £399 €449 ₹31,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 211 g (7.44 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | Xám, Xanh lam nhạt, trắng |
Sức chống cự | Bụi kín và chống nước (Máy bay phản lực nước áp suất thấp) |
Chỉ số IP | IP65 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Swift AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.83 inch |
Độ phân giải | 1272 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.1% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i, Mohs level 6 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu 3840Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3000 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X4 4x 2.8 GHz – Cortex-A720 3x 2.0 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 735 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | OxygenOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 116° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh Ultra-HDR |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 5200 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 54 phút (như được quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Bypass charging Circle to Search Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá OnePlus Nord 5
Hình ảnh OnePlus Nord 5
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của OnePlus Nord 5 là bao nhiêu?
Giá của OnePlus Nord 5 là £399 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành OnePlus Nord 5 là gì?
OnePlus Nord 5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 08 tháng 7 2025
-
OnePlus Nord 5 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OnePlus Nord 5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OnePlus Nord 5 là bao nhiêu?
OnePlus Nord 5 nặng khoảng 211 gram
-
Kích thước màn hình của OnePlus Nord 5 là gì?
Kích thước màn hình OnePlus Nord 5 là 6.83 inch
-
OnePlus Nord 5 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, OnePlus Nord 5 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78
-
OnePlus Nord 5 có bao nhiêu camera?
OnePlus Nord 5 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie