OnePlus Nord 5

OnePlus Nord 5
  • Hệ điều hành Android 15 OxygenOS 15
  • Màn hình 6.83 inch 1260x2800 pixel
  • Pin 5200 mAh
  • Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 8s Gen 3
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128-512GB UFS 4.0

Thông số OnePlus Nord 5

Tổng quan

nhãn hiệu OnePlus
kiểu mẫu Nord 5
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu xanh da trời, xám, trắng
Sức chống cự Bụi kín và chống nước (Máy bay phản lực nước áp suất thấp)
Chỉ số IP IP65

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.83 inch
Độ phân giải 1260 × 2800 pixel
Tốc độ làm tươi 144 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 450 ppi
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu
3840Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm
Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3000 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X4
4x 2.8 GHz – Cortex-A720
3x 2.0 GHz – Cortex-A520
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 735
RAM 8GB, 12GB, 16GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android
Giao diện người dùng OxygenOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 116° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét (PDAF)
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Dung tích 5200 mAh
Tốc độ sạc có dây 80 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • OnePlus Nord 5 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, OnePlus Nord 5 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của OnePlus Nord 5 là gì?

    Kích thước màn hình OnePlus Nord 5 là 6.83 inch

  • OnePlus Nord 5 có bao nhiêu camera?

    OnePlus Nord 5 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie