OnePlus Ace 5 Ultra

- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.83 inch 1272x2800 pixel
- Pin 7000 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9400+
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.1
Thông số OnePlus Ace 5 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | Ace 5 Ultra |
Bí danh kiểu mẫu | PLC110 (Quốc tế) |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 206 g (7.27 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu titan |
Sức chống cự | Không thấm nước |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.83 inch |
Độ phân giải | 1272 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9400+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3730 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.73 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 7000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Quick Charge USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh OnePlus Ace 5 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
OnePlus Ace 5 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, OnePlus Ace 5 Ultra không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của OnePlus Ace 5 Ultra là bao nhiêu?
OnePlus Ace 5 Ultra nặng khoảng 206 gram
-
Kích thước màn hình của OnePlus Ace 5 Ultra là gì?
Kích thước màn hình OnePlus Ace 5 Ultra là 6.83 inch
-
OnePlus Ace 5 Ultra có bao nhiêu camera?
OnePlus Ace 5 Ultra có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie