OnePlus Ace 5 Racing

OnePlus Ace 5 Racing
  • Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
  • Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
  • Pin 7000 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9400e
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 256/512GB UFS 4.1

Thông số OnePlus Ace 5 Racing

Tổng quan

nhãn hiệu OnePlus
kiểu mẫu Ace 5 Racing
Bí danh kiểu mẫu PLF110 (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 163.6 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 76 mm (2.99 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, trắng
Sức chống cự Không thấm nước

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.77 inch
Độ phân giải 1080 × 2392 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.2%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 9400e
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3400 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.4 GHz – Cortex-X4
3x 2.85 GHz – Cortex-X4
4x 2.0 GHz – Cortex-A720
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU ARM Immortalis-G720 MC12
RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

2 MP
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng video Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung tích 7000 mAh
Tốc độ sạc có dây 100 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
Quick Charge
USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh OnePlus Ace 5 Racing

Các câu hỏi thường gặp

  • OnePlus Ace 5 Racing có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, OnePlus Ace 5 Racing không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của OnePlus Ace 5 Racing là bao nhiêu?

    OnePlus Ace 5 Racing nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của OnePlus Ace 5 Racing là gì?

    Kích thước màn hình OnePlus Ace 5 Racing là 6.77 inch

  • OnePlus Ace 5 Racing có bao nhiêu camera?

    OnePlus Ace 5 Racing có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie