OnePlus 15

  • Hệ điều hành Android 16 16 (Trung Quốc)
  • Màn hình 6.78 inch 1272x2772 pixel
  • Pin 7300 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite Gen 5
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.1

Thông số kỹ thuật của OnePlus 15

Tổng quan

Thương hiệu OnePlus
Model 15
Tên gọi khác CPH2747 (Quốc tế)
CPH2745 (Quốc tế)
PLK110 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 27 tháng 10 2025
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 28 tháng 10 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán £849
€949
₹72,999

Thiết kế

Chiều cao 161.4 mm (6.35 inch)
Chiều rộng 76.7 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 211 g (7.44 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass 7i hoặc kính Crystal Shield hoặc nhựa gia cường sợi
Khung: Hợp kim nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Đen, màu nâu, Tím
Kháng nước/bụi Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69K

Màn hình

Loại màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1272 × 2772 pixel
Tần số quét 165 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 450 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.8%
Độ sáng tối đa 1800 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Lớp phủ mặt lưng Micro-Arc Oxidation với hiệu ứng giống gốm sứ, Mohs cấp độ 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR Vivid
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm
PWM Dimming
Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.6 GHz – Oryon V3 Phoenix L
6x 3.62 GHz – Oryon V3 Phoenix M
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 840 @1.20 GHz
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.1
Phiên bản 256GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 16 (Baklava)
Giao diện ColorOS 16 (Trung Quốc), OxygenOS 16 (Quốc tế)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Chống rung quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.8, 80 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.64 μm, x3.5 Zoom quang, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.0, 16 mm, 116° ( Góc siêu rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến
PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Lấy nét laser
LUT preview
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/240 fps
Tính năng quay video Auto HDR, Dolby Vision, Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Lấy nét tự động (AF)
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR, LUT

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 7300 mAh
Công suất sạc có dây 120 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc không dây ngược
Sạc có dây: 0–50% trong 15 phút, 0–100% trong 40 phút (theo công bố của hãng)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b34 (2000), b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n13 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v6.0
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến khí áp (trừ Trung Quốc)
La bàn
Gyroscope (UAV-grade)
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Sạc bypass
Nguồn điện lập trình được (PPS)
Quick Charge
Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS)
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá OnePlus 15

Video đánh giá

  • gizmochina
    gizmochina Đánh giá

Hình ảnh OnePlus 15

Câu hỏi thường gặp

  • Giá OnePlus 15 là bao nhiêu?

    Giá OnePlus 15 hiện ở mức €949; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • OnePlus 15 ra mắt khi nào?

    OnePlus 15 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 28 tháng 10 2025.

  • OnePlus 15 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, OnePlus 15 vẫn được phân phối chính hãng.

  • OnePlus 15 nặng bao nhiêu?

    OnePlus 15 nặng khoảng 211 g.

  • Màn hình OnePlus 15 rộng bao nhiêu?

    Màn hình OnePlus 15 rộng 6.78 inch.

  • OnePlus 15 có hỗ trợ 5G không?

    Có, OnePlus 15 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n20, n25, n26, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n77, n78, n79, n80, n81, n83, n84, n89.

  • OnePlus 15 có bao nhiêu camera?

    OnePlus 15 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.