OnePlus 15

OnePlus 15
  • Hệ điều hành Android 16 ColorOS 16
  • Màn hình 6.78 inch 1440x3168 pixel
  • Pin 7300 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite Gen 5
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.1

Thông số kỹ thuật của OnePlus 15

Tổng quan

Thương hiệu OnePlus
Model 15
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Màu sắc Đen, Màu tím, Titan, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1440 × 3168 pixel
Tần số quét 165 Hz
Mật độ điểm ảnh 513 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.7%
Độ sáng tối đa 1800 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Ceramic Guard
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
2160Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR Vivid
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm
Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.6 GHz – Oryon V3 Phoenix L
6x 3.62 GHz – Oryon V3 Phoenix M
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 840 @1.20 GHz
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.1
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 16 (Baklava)
Giao diện ColorOS 16

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Chống rung quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.8, 85 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.64 μm, x3.5 Zoom quang, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Hiệu chỉnh màu Hasselblad
Dải động cao (HDR)
Lấy nét laser
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240/480 fps
Tính năng quay video Auto HDR, Dolby Vision, Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 7300 mAh
Công suất sạc có dây 120 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Khoanh tròn để tìm kiếm
Quick Charge
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • OnePlus 15 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, OnePlus 15 chưa mở bán chính thức.

  • Màn hình OnePlus 15 rộng bao nhiêu?

    Màn hình OnePlus 15 rộng 6.78 inch.

  • OnePlus 15 có bao nhiêu camera?

    OnePlus 15 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.