OnePlus 15
Thông số kỹ thuật của OnePlus 15
Tổng quan
| Thương hiệu | OnePlus |
| Model | 15 |
| Tên gọi khác | CPH2747 (Quốc tế) CPH2745 (Quốc tế) PLK110 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 27 tháng 10 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 28 tháng 10 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £849 €949 ₹72,999 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.4 mm (6.35 inch) |
| Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 211 g (7.44 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 7i hoặc kính Crystal Shield hoặc nhựa gia cường sợi Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
| Màu sắc | Đen, màu nâu, Tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1272 × 2772 pixel |
| Tần số quét | 165 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.8% |
| Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Lớp phủ mặt lưng Micro-Arc Oxidation với hiệu ứng giống gốm sứ, Mohs cấp độ 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm PWM Dimming Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.6 GHz – Oryon V3 Phoenix L 6x 3.62 GHz – Oryon V3 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 840 @1.20 GHz |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | ColorOS 16 (Trung Quốc), OxygenOS 16 (Quốc tế) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.8, 80 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.64 μm, x3.5 Zoom quang, 1/2.76" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 16 mm, 116° ( Góc siêu rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét laser LUT preview Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Tính năng quay video | Auto HDR, Dolby Vision, Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR, LUT |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 7300 mAh |
| Công suất sạc có dây | 120 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược Sạc có dây: 0–50% trong 15 phút, 0–100% trong 40 phút (theo công bố của hãng) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b34 (2000), b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n13 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v6.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến khí áp (trừ Trung Quốc) La bàn Gyroscope (UAV-grade) Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Sạc bypass Nguồn điện lập trình được (PPS) Quick Charge Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá OnePlus 15
Video đánh giá
Hình ảnh OnePlus 15
Câu hỏi thường gặp
-
Giá OnePlus 15 là bao nhiêu?
Giá OnePlus 15 hiện ở mức €949; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
OnePlus 15 ra mắt khi nào?
OnePlus 15 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 28 tháng 10 2025.
-
OnePlus 15 đang bán tại cửa hàng không?
Có, OnePlus 15 vẫn được phân phối chính hãng.
-
OnePlus 15 nặng bao nhiêu?
OnePlus 15 nặng khoảng 211 g.
-
Màn hình OnePlus 15 rộng bao nhiêu?
Màn hình OnePlus 15 rộng 6.78 inch.
-
OnePlus 15 có hỗ trợ 5G không?
Có, OnePlus 15 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n20, n25, n26, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n77, n78, n79, n80, n81, n83, n84, n89.
-
OnePlus 15 có bao nhiêu camera?
OnePlus 15 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.