OnePlus 13R

- Hệ điều hành Android 15 OxygenOS 15
- Màn hình 6.78 inch 1264x2780 pixel
- Pin 6000 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của OnePlus 13R
Tổng quan
Thương hiệu | OnePlus |
Model | 13R |
Tên gọi khác | CPH2645 (Quốc tế) CPH2691 (Quốc tế) CPH2647 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 07 tháng 1 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 14 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | £525 €479 $549.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.7 mm (6.37 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 206 g (7.27 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | Be, Đen |
Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
Chuẩn kháng | IP65 |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO 4.1 AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1264 × 2780 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.2% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 2160Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn |
Giao diện | OxygenOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 47 mm ( Tele ), 0.64 μm, x2 Zoom quang, 1/2.75" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung lượng | 6000 mAh |
Công suất sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 52 phút (theo công bố) Sạc có dây từ 0–50% trong 20 phút (theo công bố) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh OnePlus 13R
Câu hỏi thường gặp
-
Giá OnePlus 13R là bao nhiêu?
Giá OnePlus 13R hiện ở mức $549.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
OnePlus 13R ra mắt khi nào?
OnePlus 13R chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 14 tháng 1 2025.
-
OnePlus 13R đang bán tại cửa hàng không?
Có, OnePlus 13R vẫn được phân phối chính hãng.
-
OnePlus 13R nặng bao nhiêu?
OnePlus 13R nặng khoảng 206 g.
-
Màn hình OnePlus 13R rộng bao nhiêu?
Màn hình OnePlus 13R rộng 6.78 inch.
-
OnePlus 13R có hỗ trợ 5G không?
Có, OnePlus 13R hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78.
-
OnePlus 13R có bao nhiêu camera?
OnePlus 13R có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.