OnePlus 13

OnePlus 13
  • Hệ điều hành Android 15 15 (Trung Quốc)
  • Màn hình 6.82 inch 1440x3168 pixel
  • Pin 6000 mAh Silicon-carbon
  • Hiệu suất 12-24GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 50MP 4320p
  • ROM 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số OnePlus 13

Tổng quan

nhãn hiệu OnePlus
kiểu mẫu 13
Bí danh kiểu mẫu PJZ110 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 31 tháng 10 2024
Phát hành Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €580

Thiết kế

Chiều cao 162.9 mm (6.41 inch)
Chiều rộng 76.5 mm (3.01 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 210 g (7.41 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái)
Khung: nhôm
Mặt trước: Crystal Shield
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, trắng
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.82 inch
Độ phân giải 1440 × 3168 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 510 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.7%
Độ sáng tối đa 4500 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính siêu gốm Crystal Shield
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 3 nm
Tốc độ tối đa của CPU 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1.1 GHz)
RAM 12GB, 16GB, 24GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 24GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng ColorOS 15 (Trung Quốc), OxygenOS 15 (Quốc tế)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.43" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.6, 73 mm ( Periscope telephoto ), x3 zoom quang học, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng )
PDAF
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Hiệu chỉnh màu Hasselblad
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240/480 fps
Tính năng video Auto HDR, Dolby Vision, Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Silicon-carbon
Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 100 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 36 phút (như quảng cáo)
Sạc có dây từ 0-50% trong 13 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng Quick Charge
USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh OnePlus 13

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của OnePlus 13 là bao nhiêu?

    Giá của OnePlus 13 là €580 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành OnePlus 13 là gì?

    OnePlus 13 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2024

  • OnePlus 13 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, OnePlus 13 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của OnePlus 13 là bao nhiêu?

    OnePlus 13 nặng khoảng 210 gram

  • Kích thước màn hình của OnePlus 13 là gì?

    Kích thước màn hình OnePlus 13 là 6.82 inch

  • OnePlus 13 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, OnePlus 13 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78

  • OnePlus 13 có bao nhiêu camera?

    OnePlus 13 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie