OnePlus 13

OnePlus 13
  • Hệ điều hành Android 15 15 (Trung Quốc)
  • Màn hình 6.82 inch 1440x3168 pixel
  • Pin 6000 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 12-24GB RAM
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của OnePlus 13

Tổng quan

Thương hiệu OnePlus
Model 13
Tên gọi khác CPH2655 (Quốc tế)
CPH2653 (Quốc tế)
PJZ110 (Quốc tế)
CPH2649 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 31 tháng 10 2024
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €733.90
$749.99
£749
₹61,999

Thiết kế

Chiều cao 162.9 mm (6.41 inch)
Chiều rộng 76.5 mm (3.01 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 210 g (7.41 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Kính hoặc polyme silicon (da sinh thái)
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Ceramic Guard
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình LTPO 4.1 AMOLED
Kích thước màn hình 6.82 inch
Độ phân giải 1440 × 3168 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 510 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.7%
Độ sáng tối đa 4500 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Ceramic Guard, Mohs cấp độ 4
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
2160Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR Vivid
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm
Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR

Phần cứng

RAM 12GB, 16GB, 24GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 24GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn
Giao diện ColorOS 15 (Trung Quốc), OxygenOS 15 (Quốc tế)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.43" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Chống rung quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.6, 73 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.8 μm, x3 Zoom quang, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.75" Kích thước cảm biến
PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Hiệu chỉnh màu Hasselblad
Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240/480 fps
Tính năng quay video Auto HDR, Dolby Vision, Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 6000 mAh
Công suất sạc có dây 100 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 36 phút (theo quảng cáo)
Sạc có dây từ 0–50% trong 13 phút (theo quảng cáo)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Khoanh tròn để tìm kiếm
Quick Charge
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh OnePlus 13

Câu hỏi thường gặp

  • Giá OnePlus 13 là bao nhiêu?

    Giá OnePlus 13 hiện ở mức $749.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • OnePlus 13 ra mắt khi nào?

    OnePlus 13 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2024.

  • OnePlus 13 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, OnePlus 13 vẫn được phân phối chính hãng.

  • OnePlus 13 nặng bao nhiêu?

    OnePlus 13 nặng khoảng 210 g.

  • Màn hình OnePlus 13 rộng bao nhiêu?

    Màn hình OnePlus 13 rộng 6.82 inch.

  • OnePlus 13 có hỗ trợ 5G không?

    Có, OnePlus 13 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n77, n78.

  • OnePlus 13 có bao nhiêu camera?

    OnePlus 13 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.