OnePlus 12
- Hệ điều hành Android 14 14 (Trung Quốc)
- Màn hình 6.82 inch 1440x3168 pixel
- Pin 5400 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12-24GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 64MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số OnePlus 12
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | 12 |
Bí danh kiểu mẫu | PJD110 (Quốc tế) CPH2573 (Quốc tế) CPH2581 (Quốc tế) CPH2583 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 05 tháng 12 2023 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 11 tháng 12 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €750.93 $709.95 £749 ₹51,799 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 220 g (7.76 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Gorilla Khung: nhôm Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP65 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.82 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3168 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 510 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.8% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Always-On Display, Dolby Vision, HDR10+ |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 12GB, 16GB, 24GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM 1TB 24GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | ColorOS 14 (Trung Quốc), OxygenOS 15 (Quốc tế) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.43" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 64 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x3 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 48 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 114° ( Góc cực rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240/480 fps |
Tính năng video | Auto HDR, Dolby Vision, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5400 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 26 phút (như quảng cáo) Sạc không dây từ 0-100% trong 55 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh OnePlus 12
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của OnePlus 12 là bao nhiêu?
Giá của OnePlus 12 là $709.95 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành OnePlus 12 là gì?
OnePlus 12 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 11 tháng 12 2023
-
OnePlus 12 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OnePlus 12 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OnePlus 12 là bao nhiêu?
OnePlus 12 nặng khoảng 220 gram
-
Kích thước màn hình của OnePlus 12 là gì?
Kích thước màn hình OnePlus 12 là 6.82 inch
-
OnePlus 12 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, OnePlus 12 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78
-
OnePlus 12 có bao nhiêu camera?
OnePlus 12 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie