OnePlus 10T
- Hệ điều hành Android 12 OxygenOS 13
- Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
- Pin 4800 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số OnePlus 10T
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | 10T |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2415 (Quốc tế) CPH2413 (Quốc tế) CPH2417 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 03 tháng 8 2022 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 06 tháng 8 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $229.95 C$419.98 £254 €280.70 ₹38,499 |
Thiết kế
Chiều cao | 163 mm (6.42 inch) |
Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 204 g (7.20 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Fluid AMOLED, LTPO2 Fluid AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 394 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.9% |
Bảo vệ màn hình | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 |
Lõi CPU | Tám lõi |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | OxygenOS 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4800 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 150 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, Cat20 2000/200 Mbps, LTE (4CA), HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Stereo |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá OnePlus 10T
Đánh giá video
Hình ảnh OnePlus 10T
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của OnePlus 10T là bao nhiêu?
Giá của OnePlus 10T là $229.95 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành OnePlus 10T là gì?
OnePlus 10T được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 06 tháng 8 2022
-
OnePlus 10T có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OnePlus 10T có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OnePlus 10T là bao nhiêu?
OnePlus 10T nặng khoảng 204 gram
-
Kích thước màn hình của OnePlus 10T là gì?
Kích thước màn hình OnePlus 10T là 6.7 inch
-
OnePlus 10T có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, OnePlus 10T hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78
-
OnePlus 10T có bao nhiêu camera?
OnePlus 10T có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie