Nokia X20

- Hệ điều hành Android 11 Android 14
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4470 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 480
- Camera 64MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Nokia X20
Tổng quan
nhãn hiệu | Nokia |
kiểu mẫu | X20 |
Bí danh kiểu mẫu | TA-1341 (Quốc tế) TA-1344 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 08 tháng 4 2021 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 12 tháng 5 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €130 |
Thiết kế
Chiều cao | 168.9 mm (6.65 inch) |
Chiều rộng | 79.7 mm (3.14 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 220 g (7.76 oz) |
Màu sắc | Mặt trời lúc nửa đêm, Xanh Bắc Âu |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 79.8% |
Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 480 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 8 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A76 Qualcomm Kryo 460 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 64 MP ( Góc rộng ) PDAF 5 MP ( Góc cực rộng ) 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Quang học Zeiss |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP ( Góc rộng ) 32 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4470 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n66 (2100), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Nokia X20
Hình ảnh Nokia X20
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Nokia X20 là bao nhiêu?
Giá của Nokia X20 là €130 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Nokia X20 là gì?
Nokia X20 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 12 tháng 5 2021
-
Nokia X20 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Nokia X20 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Nokia X20 là bao nhiêu?
Nokia X20 nặng khoảng 220 gram
-
Kích thước màn hình của Nokia X20 là gì?
Kích thước màn hình Nokia X20 là 6.67 inch
-
Nokia X20 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Nokia X20 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n28, n38, n41, n66, n78
-
Nokia X20 có bao nhiêu camera?
Nokia X20 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera kép cho selfie