Nokia X10

- Hệ điều hành Android 11 Android 14
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4470 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 480
- Camera 48MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Nokia X10
Tổng quan
nhãn hiệu | Nokia |
kiểu mẫu | X10 |
Bí danh kiểu mẫu | TA-1350 (Quốc tế) TA-1332 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 08 tháng 4 2021 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 07 tháng 6 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 168.9 mm (6.65 inch) |
Chiều rộng | 79.7 mm (3.14 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 210 g (7.41 oz) |
Màu sắc | Màu rừng, Màu tuyết |
Sức chống cự | Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 79.8% |
Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 480 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 8 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A76 Qualcomm Kryo 460 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 6GB, 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP ( Góc rộng ) PDAF 5 MP ( Góc cực rộng ) 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Quang học Zeiss |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4470 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Nokia X10
Hình ảnh Nokia X10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Nokia X10 là bao nhiêu?
Giá của Nokia X10 là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Nokia X10 là gì?
Nokia X10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 07 tháng 6 2021
-
Nokia X10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Nokia X10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Nokia X10 là bao nhiêu?
Nokia X10 nặng khoảng 210 gram
-
Kích thước màn hình của Nokia X10 là gì?
Kích thước màn hình Nokia X10 là 6.67 inch
-
Nokia X10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Nokia X10 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n28, n41, n78
-
Nokia X10 có bao nhiêu camera?
Nokia X10 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie