Nokia T10

- Hệ điều hành Android 12 Android 13
- Màn hình 8.0 inch 800x1280 pixel
- Pin 5250 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3/4GB RAM Tiger T606
- Camera 8MP 1080p
- ROM 32/64GB
Thông số Nokia T10
Tổng quan
nhãn hiệu | Nokia |
kiểu mẫu | T10 |
Bí danh kiểu mẫu | TA-1503 (Quốc tế) TA-1472 (Quốc tế) TA-1462 (Quốc tế) TA-1457 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 12 tháng 7 2022 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 20 tháng 8 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €160 |
Thiết kế
Chiều cao | 208 mm (8.19 inch) |
Chiều rộng | 123.2 mm (4.85 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 375 g (13.23 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh đại dương |
Sức chống cự | Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 8.0 inch |
Độ phân giải | 800 × 1280 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 189 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 72.4% |
Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T606 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 2 MP, 1.65 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5250 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Nokia T10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Nokia T10 là bao nhiêu?
Giá của Nokia T10 là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Nokia T10 là gì?
Nokia T10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 20 tháng 8 2022
-
Nokia T10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Nokia T10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Nokia T10 là bao nhiêu?
Nokia T10 nặng khoảng 375 gram
-
Kích thước màn hình của Nokia T10 là gì?
Kích thước màn hình Nokia T10 là 8.0 inch
-
Nokia T10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Nokia T10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Nokia T10 có bao nhiêu camera?
Nokia T10 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Nokia T10 không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Nokia T10