Nokia G50

  • Hệ điều hành Android 11 Android 13
  • Màn hình 6.82 inch 720x1560 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4/6GB RAM Snapdragon 480
  • Camera 48MP 1080p
  • Bộ nhớ 64/128GB

Thông số kỹ thuật của Nokia G50

Tổng quan

Thương hiệu Nokia
Model G50
Tên gọi khác TA-1358 (Quốc tế)
TA-1390 (Quốc tế)
TA-1370 (Quốc tế)
TA-1367 (Quốc tế)
TA-1361 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 22 tháng 9 2021
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 13 tháng 10 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €180

Thiết kế

Chiều cao 173.8 mm (6.84 inch)
Chiều rộng 77.7 mm (3.06 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 220 g (7.76 oz)
Màu sắc Mặt trời lúc nửa đêm, Màu xanh đại dương

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.82 inch
Độ phân giải 720 × 1560 pixel
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 252 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.5%
Độ sáng tối đa 450 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 480
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 8 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A55
Cortex-A76
Qualcomm Kryo 460
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 4GB, 6GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

5 MP ( Góc siêu rộng )
2 MP ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Nokia G50

Video đánh giá

  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp

Hình ảnh Nokia G50

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Nokia G50 là bao nhiêu?

    Giá Nokia G50 hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Nokia G50 ra mắt khi nào?

    Nokia G50 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 13 tháng 10 2021.

  • Nokia G50 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Nokia G50 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Nokia G50 nặng bao nhiêu?

    Nokia G50 nặng khoảng 220 g.

  • Màn hình Nokia G50 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Nokia G50 rộng 6.82 inch.

  • Nokia G50 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Nokia G50 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n78.

  • Nokia G50 có bao nhiêu camera?

    Nokia G50 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.