Nokia G42
Thông số kỹ thuật của Nokia G42
Tổng quan
| Thương hiệu | Nokia |
| Model | G42 |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 28 tháng 6 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 28 tháng 6 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $545 £199 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165 mm (6.50 inch) |
| Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xám, Hồng, Màu tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Đặc điểm thiết kế | Thiết kế QuickFix có thể sửa chữa bởi người dùng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.56 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.7% |
| Độ sáng tối đa | 560 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 480+ |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 8 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A76 Qualcomm Kryo 460 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 |
| RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 20 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 3 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Nokia G42
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Nokia G42 là bao nhiêu?
Giá Nokia G42 hiện ở mức $545; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Nokia G42 ra mắt khi nào?
Nokia G42 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 28 tháng 6 2023.
-
Nokia G42 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Nokia G42 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Nokia G42 nặng bao nhiêu?
Nokia G42 nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Nokia G42 rộng bao nhiêu?
Màn hình Nokia G42 rộng 6.56 inch.
-
Nokia G42 có hỗ trợ 5G không?
Có, Nokia G42 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n28, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Nokia G42 có bao nhiêu camera?
Nokia G42 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.