Nokia G400

Nokia G400
  • Hệ điều hành Android 12
  • Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4GB RAM Snapdragon 480+
  • Camera 48MP 1080p
  • Bộ nhớ 64GB

Thông số kỹ thuật của Nokia G400

Tổng quan

Thương hiệu Nokia
Model G400
Tên gọi khác TA-1530 (Quốc tế)
TA-1448 (Quốc tế)
TA-1476 (Quốc tế)
N1530DL (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 05 tháng 1 2022
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 24 tháng 8 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €70

Thiết kế

Chiều cao 166.4 mm (6.55 inch)
Chiều rộng 76.7 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 198 g (6.98 oz)
Chất liệu Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla 3
Màu sắc Meteor Grey

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.58 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 81.7%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 480+
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 8 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A55
Cortex-A76
Qualcomm Kryo 460
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 4GB
Bộ nhớ 64GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Dịch vụ Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

5 MP, ƒ/2.2, 115° ( Góc siêu rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 20 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 1700 / 1900 MHz
Băng tần 4G LTE: b2 (1900), b4 (1700), b5 (850), b12 (700), b13 (700), b25 (1900), b26 (850), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n2 (1900), n5 (850), n25 (1900), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, GALILEO
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Nokia G400

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Nokia G400 là bao nhiêu?

    Giá Nokia G400 hiện ở mức €70; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Nokia G400 ra mắt khi nào?

    Nokia G400 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 24 tháng 8 2022.

  • Nokia G400 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Nokia G400 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Nokia G400 nặng bao nhiêu?

    Nokia G400 nặng khoảng 198 g.

  • Màn hình Nokia G400 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Nokia G400 rộng 6.58 inch.

  • Nokia G400 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Nokia G400 hỗ trợ 5G với các băng tần n2, n5, n25, n41, n66, n71, n77.

  • Nokia G400 có bao nhiêu camera?

    Nokia G400 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Nokia G400 không?

    Có, Nokia G400 hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.