Nokia G300

Nokia G300
  • Hệ điều hành Android 11
  • Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
  • Pin 4470 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4GB RAM Snapdragon 480
  • Camera 16MP 1080p
  • ROM 64GB

Thông số Nokia G300

Tổng quan

nhãn hiệu Nokia
kiểu mẫu G300
Bí danh kiểu mẫu TA-1374 (Quốc tế)
N1374DL (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 12 tháng 10 2021
Phát hành Thứ Ba, ngày 19 tháng 10 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €100

Thiết kế

Chiều cao 169.4 mm (6.67 inch)
Chiều rộng 78.4 mm (3.09 inch)
Độ dày 9.3 mm (0.37 inch)
Khối lượng 210 g (7.41 oz)
Màu sắc Meteor Grey

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.52 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 77.3%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 480
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 8 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A55
Cortex-A76
Qualcomm Kryo 460
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 4GB
ROM 64GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 16 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng )


5 MP, ƒ/2.2, 115° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4470 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b2 (1900), b4 (1700), b5 (850), b12 (700), b13 (700), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n2 (1900), n5 (850), n25 (1900), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Nokia G300

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Nokia G300 là bao nhiêu?

    Giá của Nokia G300 là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Nokia G300 là gì?

    Nokia G300 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 19 tháng 10 2021

  • Nokia G300 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Nokia G300 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Nokia G300 là bao nhiêu?

    Nokia G300 nặng khoảng 210 gram

  • Kích thước màn hình của Nokia G300 là gì?

    Kích thước màn hình Nokia G300 là 6.52 inch

  • Nokia G300 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Nokia G300 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n2, n5, n25, n41, n66, n71, n77

  • Nokia G300 có bao nhiêu camera?

    Nokia G300 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie