Nokia G21
![Nokia G21](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/nokia-g21.jpg)
- Hệ điều hành Android 11 Android 13
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5050 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3-6GB RAM Tiger T606
- Camera 50MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Nokia G21
Tổng quan
nhãn hiệu | Nokia |
kiểu mẫu | G21 |
Bí danh kiểu mẫu | TA-1418 (Quốc tế) TA-1477 (Quốc tế) TA-1415 (Quốc tế) TA-1405 (Quốc tế) TA-1404 (Quốc tế) TA-1412 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 14 tháng 2 2022 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 15 tháng 2 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £62.49 €68.36 $151.45 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.6 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt trước: Kính Mặt sau: Nhựa |
Màu sắc | Hoàng hôn, Xanh Bắc Âu |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.6% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T606 (Quốc tế) Unisoc Tiger T606 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 12 nm (Quốc tế) 12 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.6 GHz (Quốc tế) 1.6 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR4X (Quốc tế) |
GPU | ARM Mali-G57 MP1 (Quốc tế) ARM Mali-G57 MP1 (Quốc tế) |
RAM | 3GB, 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC, microSDXC, microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Chín camera | 50 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Chiều sâu ) 50 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến 50 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Chiều sâu ) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5050 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac//a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Nokia G21
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Nokia G21 là bao nhiêu?
Giá của Nokia G21 là $151.45 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Nokia G21 là gì?
Nokia G21 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 15 tháng 2 2022
-
Nokia G21 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Nokia G21 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Nokia G21 là bao nhiêu?
Nokia G21 nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Nokia G21 là gì?
Kích thước màn hình Nokia G21 là 6.5 inch
-
Nokia G21 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Nokia G21 không hỗ trợ mạng 5G
-
Nokia G21 có bao nhiêu camera?
Nokia G21 có một Chín camera ở mặt sau và một Camera ba cho selfie