Nokia G20

- Hệ điều hành Android 11 Android 13
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 5050 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Helio G35
- Camera 48MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Nokia G20
Tổng quan
nhãn hiệu | Nokia |
kiểu mẫu | G20 |
Bí danh kiểu mẫu | TA-1336 (Quốc tế) TA-1343 (Quốc tế) TA-1347 (Quốc tế) TA-1372 (Quốc tế) TA-1365 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 08 tháng 4 2021 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 17 tháng 5 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €90 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 197 g (6.95 oz) |
Màu sắc | Sông băng, Đêm |
Sức chống cự | Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 5 MP ( Góc cực rộng ) 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5050 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Nokia G20
Hình ảnh Nokia G20
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Nokia G20 là bao nhiêu?
Giá của Nokia G20 là €90 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Nokia G20 là gì?
Nokia G20 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 17 tháng 5 2021
-
Nokia G20 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Nokia G20 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Nokia G20 là bao nhiêu?
Nokia G20 nặng khoảng 197 gram
-
Kích thước màn hình của Nokia G20 là gì?
Kích thước màn hình Nokia G20 là 6.52 inch
-
Nokia G20 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Nokia G20 không hỗ trợ mạng 5G
-
Nokia G20 có bao nhiêu camera?
Nokia G20 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie