Nokia G10

  • Hệ điều hành Android 11 Android 13
  • Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5050 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 3/4GB RAM Helio G25
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 32/64GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Nokia G10

Tổng quan

Thương hiệu Nokia
Model G10
Tên gọi khác TA-1334 (Quốc tế)
TA-1351 (Quốc tế)
TA-1346 (Quốc tế)
TA-1338 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 08 tháng 4 2021
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 26 tháng 4 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €110

Thiết kế

Chiều cao 164.9 mm (6.49 inch)
Chiều rộng 76 mm (2.99 inch)
Độ dày 9.2 mm (0.36 inch)
Trọng lượng 194 g (6.84 oz)
Màu sắc Hoàng hôn, Đêm
Kháng nước/bụi Chống nước (chống bắn nước)

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.52 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 81.9%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G25
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Cortex-A53
4x 1.5 GHz – Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 3GB, 4GB
Bộ nhớ 32GB, 64GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 32GB 3GB RAM
32GB 4GB RAM
64GB 3GB RAM
64GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 13 MP ( Góc rộng )
Đèn flash tự động

2 MP ( Macro )
2 MP ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5050 mAh
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Nokia G10

Video đánh giá

  • YugaTech
    YugaTech Đánh giá
  • Izzi Boye
    Izzi Boye Đánh giá

Hình ảnh Nokia G10

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Nokia G10 là bao nhiêu?

    Giá Nokia G10 hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Nokia G10 ra mắt khi nào?

    Nokia G10 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 26 tháng 4 2021.

  • Nokia G10 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Nokia G10 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Nokia G10 nặng bao nhiêu?

    Nokia G10 nặng khoảng 194 g.

  • Màn hình Nokia G10 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Nokia G10 rộng 6.52 inch.

  • Nokia G10 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Nokia G10 không hỗ trợ 5G.

  • Nokia G10 có bao nhiêu camera?

    Nokia G10 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.