Nokia G10
Thông số kỹ thuật của Nokia G10
Tổng quan
| Thương hiệu | Nokia |
| Model | G10 |
| Tên gọi khác | TA-1334 (Quốc tế) TA-1351 (Quốc tế) TA-1346 (Quốc tế) TA-1338 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 08 tháng 4 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 26 tháng 4 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
| Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) |
| Màu sắc | Hoàng hôn, Đêm |
| Kháng nước/bụi | Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.52 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.9% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G25 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 32GB 4GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP ( Góc rộng ) Đèn flash tự động 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5050 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Nokia G10
Video đánh giá
Hình ảnh Nokia G10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Nokia G10 là bao nhiêu?
Giá Nokia G10 hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Nokia G10 ra mắt khi nào?
Nokia G10 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 26 tháng 4 2021.
-
Nokia G10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Nokia G10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Nokia G10 nặng bao nhiêu?
Nokia G10 nặng khoảng 194 g.
-
Màn hình Nokia G10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Nokia G10 rộng 6.52 inch.
-
Nokia G10 có hỗ trợ 5G không?
Không, Nokia G10 không hỗ trợ 5G.
-
Nokia G10 có bao nhiêu camera?
Nokia G10 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.