Nokia G
- Hệ điều hành Android 11
- Màn hình 6.38 inch 720x1560 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3/4GB RAM Snapdragon 460
- Camera 48MP 1080p
- ROM 32/64GB eMMC 5.1
Thông số Nokia G
Tổng quan
nhãn hiệu | Nokia |
kiểu mẫu | G |
Công bố | Thứ Năm, ngày 08 tháng 4 2021 |
Tình trạng | Đã hủy |
Giá cả | €140 |
Thiết kế
Chiều cao | 161 mm (6.34 inch) |
Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.38 inch |
Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.7% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 460 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 11 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Qualcomm Kryo 240 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP ( Góc rộng ) PDAF 5 MP ( Góc cực rộng ) 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b28 (700), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Nokia G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Nokia G là bao nhiêu?
Giá của Nokia G là €140 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Nokia G có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Nokia G không có sẵn trong các cửa hàng, vì nó đã bị hủy.
-
Trọng lượng của Nokia G là bao nhiêu?
Nokia G nặng khoảng 180 gram
-
Kích thước màn hình của Nokia G là gì?
Kích thước màn hình Nokia G là 6.38 inch
-
Nokia G có bao nhiêu camera?
Nokia G có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie