Nokia C31

Nokia C31
  • Hệ điều hành Android 12
  • Màn hình 6.75 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5050 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 3/4GB RAM Unisoc SC9863A
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32-128GB eMMC 5.1

Thông số Nokia C31

Tổng quan

nhãn hiệu Nokia
kiểu mẫu C31
Bí danh kiểu mẫu TA-1499 (Quốc tế)
TA-1497 (Quốc tế)
TA-1493 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 01 tháng 9 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 01 tháng 9 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €103.15
$89

Thiết kế

Chiều cao 169.2 mm (6.66 inch)
Chiều rộng 78 mm (3.07 inch)
Độ dày 8.6 mm (0.34 inch)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc than củi, Lục lam, Màu bạc hà
Sức chống cự Chống tia nước

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.75 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 260 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Unisoc SC9863A
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 28 nm
Tốc độ tối đa của CPU 1.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4, LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8322
RAM 3GB, 4GB
ROM 32GB, 64GB, 128GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 13 MP ( Góc rộng )
Đèn flash tự động

2 MP ( Macro )
2 MP ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP
Hỗ trợ video

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5050 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Nokia C31

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Nokia C31 là bao nhiêu?

    Giá của Nokia C31 là $89 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Nokia C31 là gì?

    Nokia C31 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 9 2022

  • Nokia C31 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Nokia C31 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Nokia C31 là bao nhiêu?

    Nokia C31 nặng khoảng 200 gram

  • Kích thước màn hình của Nokia C31 là gì?

    Kích thước màn hình Nokia C31 là 6.75 inch

  • Nokia C31 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Nokia C31 không hỗ trợ mạng 5G

  • Nokia C31 có bao nhiêu camera?

    Nokia C31 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie