Nokia C30
Thông số kỹ thuật của Nokia C30
Tổng quan
| Thương hiệu | Nokia |
| Model | C30 |
| Tên gọi khác | TA-1357 (Quốc tế) TA-1377 (Quốc tế) TA-1369 (Quốc tế) TA-1360 (Quốc tế) TA-1359 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 27 tháng 7 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 12 tháng 10 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 177.7 mm (7.00 inch) |
| Chiều rộng | 79.1 mm (3.11 inch) |
| Độ dày | 9.9 mm (0.39 inch) |
| Trọng lượng | 237 g (8.36 oz) |
| Màu sắc | xám đậm, Xanh lá, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.82 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 257 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 79.9% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc SC9863A |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8322 |
| RAM | 2GB, 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 64GB 2GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP ( Góc rộng ) 2 MP ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Bù phơi sáng Đánh dấu vị trí Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt cân bằng trắng |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Nokia C30
Video đánh giá
Hình ảnh Nokia C30
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Nokia C30 là bao nhiêu?
Giá Nokia C30 hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Nokia C30 ra mắt khi nào?
Nokia C30 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 12 tháng 10 2021.
-
Nokia C30 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Nokia C30 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Nokia C30 nặng bao nhiêu?
Nokia C30 nặng khoảng 237 g.
-
Màn hình Nokia C30 rộng bao nhiêu?
Màn hình Nokia C30 rộng 6.82 inch.
-
Nokia C30 có hỗ trợ 5G không?
Không, Nokia C30 không hỗ trợ 5G.
-
Nokia C30 có bao nhiêu camera?
Nokia C30 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.