Nokia C3
Thông số kỹ thuật của Nokia C3
Tổng quan
| Thương hiệu | Nokia |
| Model | C3 |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 13 tháng 8 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 13 tháng 8 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €130 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.9 mm (6.30 inch) |
| Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 184 g (6.49 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh Bắc Âu, Vàng cát |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.99 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 75.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc SC9863A |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8322 |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 16GB, 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 16GB 2GB RAM 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.4 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3040 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin tháo rời |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Nokia C3
Video đánh giá
Hình ảnh Nokia C3
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Nokia C3 là bao nhiêu?
Giá Nokia C3 hiện ở mức €130; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Nokia C3 ra mắt khi nào?
Nokia C3 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 13 tháng 8 2020.
-
Nokia C3 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Nokia C3 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Nokia C3 nặng bao nhiêu?
Nokia C3 nặng khoảng 184 g.
-
Màn hình Nokia C3 rộng bao nhiêu?
Màn hình Nokia C3 rộng 5.99 inch.
-
Nokia C3 có hỗ trợ 5G không?
Không, Nokia C3 không hỗ trợ 5G.
-
Nokia C3 có bao nhiêu camera?
Nokia C3 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.