Nokia C2
Thông số kỹ thuật của Nokia C2
Tổng quan
| Thương hiệu | Nokia |
| Model | C2 |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 22 tháng 3 2020 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 22 tháng 3 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | ₹5,499 |
Thiết kế
| Chiều cao | 154.8 mm (6.09 inch) |
| Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 161 g (5.68 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Lục lam |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.7 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 282 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 71.6% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc SC9863A |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8322 |
| RAM | 1GB |
| Bộ nhớ | 16GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 16GB 1GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Thu phóng kỹ thuật số Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 2800 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin tháo rời |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 900 / 850 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Nokia C2
Video đánh giá
Hình ảnh Nokia C2
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Nokia C2 là bao nhiêu?
Giá Nokia C2 hiện ở mức ₹5,499; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Nokia C2 ra mắt khi nào?
Nokia C2 chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 22 tháng 3 2020.
-
Nokia C2 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Nokia C2 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Nokia C2 nặng bao nhiêu?
Nokia C2 nặng khoảng 161 g.
-
Màn hình Nokia C2 rộng bao nhiêu?
Màn hình Nokia C2 rộng 5.7 inch.
-
Nokia C2 có hỗ trợ 5G không?
Không, Nokia C2 không hỗ trợ 5G.
-
Nokia C2 có bao nhiêu camera?
Nokia C2 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.