Nokia C10
- Hệ điều hành Android 11
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 3000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 1/2GB RAM Unisoc SC7331E
- Camera 5MP 720p
- ROM 16/32GB eMMC 5.1
Thông số Nokia C10
Tổng quan
nhãn hiệu | Nokia |
kiểu mẫu | C10 |
Bí danh kiểu mẫu | TA-1342 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 08 tháng 4 2021 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 29 tháng 6 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €80 |
Thiết kế
Chiều cao | 169.9 mm (6.69 inch) |
Chiều rộng | 77.9 mm (3.07 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 191 g (6.74 oz) |
Màu sắc | xám, Tím nhạt |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 77.5% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc SC7331E |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 28nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A7 |
Loại bộ nhớ | LPDDR2, LPDDR3 |
GPU | ARM Mali-400 MP2 |
RAM | 1GB, 2GB |
ROM | 16GB, 32GB |
Phiên bản | 16GB 1GB RAM 16GB 2GB RAM 32GB 1GB RAM 32GB 2GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Zoom kỹ thuật số |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3000 mAh |
Có thể tháo rời | Có thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Không |
Tốc độ dữ liệu | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Nokia C10
Đánh giá video
Hình ảnh Nokia C10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Nokia C10 là bao nhiêu?
Giá của Nokia C10 là €80 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Nokia C10 là gì?
Nokia C10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 29 tháng 6 2021
-
Nokia C10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Nokia C10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Nokia C10 là bao nhiêu?
Nokia C10 nặng khoảng 191 gram
-
Kích thước màn hình của Nokia C10 là gì?
Kích thước màn hình Nokia C10 là 6.52 inch
-
Nokia C10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Nokia C10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Nokia C10 có bao nhiêu camera?
Nokia C10 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie