Nokia 800 Tough

- Hệ điều hành KaiOS 2.5
- Màn hình 2.4 inch 240x320 pixel
- Pin 2100 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 512MB RAM Snapdragon 205
- Camera 2MP
- ROM 4GB eMMC 4.5
Thông số Nokia 800 Tough
Tổng quan
nhãn hiệu | Nokia |
kiểu mẫu | 800 Tough |
Bí danh kiểu mẫu | TA-1189 (Quốc tế) TA-1186 (Quốc tế) TA-1180 (Quốc tế) TA-1176 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 05 tháng 9 2019 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 05 tháng 9 2019 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €300 |
Thiết kế
Chiều cao | 145.4 mm (5.72 inch) |
Chiều rộng | 62.1 mm (2.44 inch) |
Độ dày | 16.1 mm (0.63 inch) |
Khối lượng | 161 g (5.68 oz) |
Màu sắc | Thép đen, Sa mạc cát |
Sức chống cự | Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | TFT LCD |
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải | 240 × 320 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 4:3 |
Mật độ điểm ảnh | 167 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 19.8% |
Bảo vệ màn hình | Tuân theo MIL-STD-810G |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | 256K màu |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 205 |
Lõi CPU | 2 |
Công nghệ CPU | 28 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A7 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | Qualcomm Adreno 304 |
RAM | 512MB |
ROM | 4GB |
Phiên bản | 4GB 512MB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 4.5 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDHC |
Phần mềm
Hệ điều hành | KaiOS 2.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 2 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Không |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 2100 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.1 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Nokia 800 Tough
Hình ảnh Nokia 800 Tough
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Nokia 800 Tough là bao nhiêu?
Giá của Nokia 800 Tough là €300 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Nokia 800 Tough là gì?
Nokia 800 Tough được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 05 tháng 9 2019
-
Nokia 800 Tough có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Nokia 800 Tough không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Nokia 800 Tough là bao nhiêu?
Nokia 800 Tough nặng khoảng 161 gram
-
Kích thước màn hình của Nokia 800 Tough là gì?
Kích thước màn hình Nokia 800 Tough là 2.4 inch
-
Nokia 800 Tough có bao nhiêu camera?
Nokia 800 Tough có Camera đơn ở mặt sau và không có camera trước