Nokia 5.4

  • Hệ điều hành Android 10 Android 12
  • Màn hình 6.39 inch 720x1560 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4/6GB RAM Snapdragon 662
  • Camera 48MP 1080p
  • Bộ nhớ 64/128GB

Thông số kỹ thuật của Nokia 5.4

Tổng quan

Thương hiệu Nokia
Model 5.4
Tên gọi khác TA-1333 (Quốc tế)
TA-1340 (Quốc tế)
TA-1337 (Quốc tế)
TA-1328 (Quốc tế)
TA-1325 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Sáu, ngày 25 tháng 12 2020
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 25 tháng 12 2020
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €90

Thiết kế

Chiều cao 161 mm (6.34 inch)
Chiều rộng 76 mm (2.99 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Trọng lượng 181 g (6.38 oz)
Màu sắc Hoàng hôn, Màu đêm vùng cực

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.39 inch
Độ phân giải 720 × 1560 pixel
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 81.9%
Độ sáng tối đa 400 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 662
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 11 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB, 6GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
64GB 6GB RAM
128GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

5 MP, 13 mm ( Góc siêu rộng )
2 MP ( Macro )
0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 1900 / 850 / 900 / 1800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Nokia 5.4

Video đánh giá

  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá
  • Izzi Boye
    Izzi Boye Đánh giá

Hình ảnh Nokia 5.4

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Nokia 5.4 là bao nhiêu?

    Giá Nokia 5.4 hiện ở mức €90; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Nokia 5.4 ra mắt khi nào?

    Nokia 5.4 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 12 2020.

  • Nokia 5.4 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Nokia 5.4 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Nokia 5.4 nặng bao nhiêu?

    Nokia 5.4 nặng khoảng 181 g.

  • Màn hình Nokia 5.4 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Nokia 5.4 rộng 6.39 inch.

  • Nokia 5.4 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Nokia 5.4 không hỗ trợ 5G.

  • Nokia 5.4 có bao nhiêu camera?

    Nokia 5.4 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.