Nokia 5.3

- Hệ điều hành Android 10 Android 11
- Màn hình 6.55 inch 720x1600 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3-6GB RAM Snapdragon 665
- Camera 13MP 2160p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Nokia 5.3
Tổng quan
nhãn hiệu | Nokia |
kiểu mẫu | 5.3 |
Bí danh kiểu mẫu | TA-1234 (Quốc tế) TA-1223 (Quốc tế) TA-1227 (Quốc tế) TA-1229 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 19 tháng 3 2020 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 02 tháng 4 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €290 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3 |
Màu sắc | than củi, Lục lam, Màu cát |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.55 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 268 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.3% |
Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 665 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 11 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 3GB, 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) 5 MP, 13 mm ( Góc cực rộng ) 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Nokia 5.3
Hình ảnh Nokia 5.3
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Nokia 5.3 là bao nhiêu?
Giá của Nokia 5.3 là €290 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Nokia 5.3 là gì?
Nokia 5.3 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 02 tháng 4 2020
-
Nokia 5.3 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Nokia 5.3 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Nokia 5.3 là bao nhiêu?
Nokia 5.3 nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của Nokia 5.3 là gì?
Kích thước màn hình Nokia 5.3 là 6.55 inch
-
Nokia 5.3 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Nokia 5.3 không hỗ trợ mạng 5G
-
Nokia 5.3 có bao nhiêu camera?
Nokia 5.3 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie