Nokia 4.2

Nokia 4.2
  • Hệ điều hành Android 9.0 Android 11
  • Màn hình 5.71 inch 720x1520 pixel
  • Pin 3000 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 2/3GB RAM Snapdragon 439
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 16/32GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Nokia 4.2

Tổng quan

Thương hiệu Nokia
Model 4.2
Tên gọi khác TA-1184 (Quốc tế)
TA-1133 (Quốc tế)
TA-1149 (Quốc tế)
TA-1150 (Quốc tế)
TA-1157 (Quốc tế)
TA-1152 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 07 tháng 5 2019
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 07 tháng 5 2019
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €130

Thiết kế

Chiều cao 149 mm (5.87 inch)
Chiều rộng 71.3 mm (2.81 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 161 g (5.68 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Cát hồng

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 5.71 inch
Độ phân giải 720 × 1520 pixel
Tỷ lệ khung hình 19:9
Mật độ điểm ảnh 295 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 76.6%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 439
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR3
GPU Qualcomm Adreno 505
RAM 2GB, 3GB
Bộ nhớ 16GB, 32GB
Phiên bản 16GB 2GB RAM
32GB 3GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 3000 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GLONASS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Nokia 4.2

Video đánh giá

  • Fisayo Fosudo
    Fisayo Fosudo Mở hộp
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp
  • Mr. Phone
    Mr. Phone Đánh giá

Hình ảnh Nokia 4.2

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Nokia 4.2 là bao nhiêu?

    Giá Nokia 4.2 hiện ở mức €130; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Nokia 4.2 ra mắt khi nào?

    Nokia 4.2 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 07 tháng 5 2019.

  • Nokia 4.2 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Nokia 4.2 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Nokia 4.2 nặng bao nhiêu?

    Nokia 4.2 nặng khoảng 161 g.

  • Màn hình Nokia 4.2 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Nokia 4.2 rộng 5.71 inch.

  • Nokia 4.2 có bao nhiêu camera?

    Nokia 4.2 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.