Nokia 3 V
Thông số kỹ thuật của Nokia 3 V
Tổng quan
| Thương hiệu | Nokia | 
| Model | 3 V | 
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 20 tháng 8 2020 | 
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 20 tháng 8 2020 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €140 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) | 
| Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) | 
| Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) | 
| Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính  |  
| Màu sắc | Xanh dương | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.26 inch | 
| Độ phân giải | 720 × 1520 pixel | 
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 79.6% | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 429 | 
| Số nhân CPU | 4 | 
| Tiến trình sản xuất | 12 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 | 
| Chuẩn RAM | LPDDR3 | 
| GPU | Qualcomm Adreno 504 | 
| RAM | 2GB | 
| Bộ nhớ | 16GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 | 
| Phiên bản | 16GB 2GB RAM |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | 
| Khe thẻ | microSDXC | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Đánh dấu vị trí Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
Pin
| Loại | Li-Ion | 
| Dung lượng | 4000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 10 W | 
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b13 (700 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n | 
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động | 
| Bluetooth | Có, v4.2 | 
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go  |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Có | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Nokia 3 V
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Nokia 3 V là bao nhiêu?
Giá Nokia 3 V hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Nokia 3 V ra mắt khi nào?
Nokia 3 V chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 20 tháng 8 2020.
 -  
Nokia 3 V đang bán tại cửa hàng không?
Có, Nokia 3 V vẫn được phân phối chính hãng.
 -  
Nokia 3 V nặng bao nhiêu?
Nokia 3 V nặng khoảng 188 g.
 -  
Màn hình Nokia 3 V rộng bao nhiêu?
Màn hình Nokia 3 V rộng 6.26 inch.
 -  
Nokia 3 V có hỗ trợ 5G không?
Không, Nokia 3 V không hỗ trợ 5G.
 -  
Nokia 3 V có bao nhiêu camera?
Nokia 3 V có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.