Nokia 3.2
- Hệ điều hành Android 9.0 Android 11
- Màn hình 6.26 inch 720x1520 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 2/3GB RAM Snapdragon 429
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 16-64GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Nokia 3.2
Tổng quan
| Thương hiệu | Nokia |
| Model | 3.2 |
| Tên gọi khác | TA-1156 (Quốc tế) TA-1159 (Quốc tế) TA-1164 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 22 tháng 5 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 22 tháng 5 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €140 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.4 mm (6.28 inch) |
| Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 181 g (6.38 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Thép |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.26 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.5% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 429 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | Qualcomm Adreno 504 |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 16GB, 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 16GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Nokia 3.2
Hình ảnh Nokia 3.2
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Nokia 3.2 là bao nhiêu?
Giá Nokia 3.2 hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Nokia 3.2 ra mắt khi nào?
Nokia 3.2 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 22 tháng 5 2019.
-
Nokia 3.2 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Nokia 3.2 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Nokia 3.2 nặng bao nhiêu?
Nokia 3.2 nặng khoảng 181 g.
-
Màn hình Nokia 3.2 rộng bao nhiêu?
Màn hình Nokia 3.2 rộng 6.26 inch.
-
Nokia 3.2 có bao nhiêu camera?
Nokia 3.2 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.