Nokia 2.4
- Hệ điều hành Android 10 Android 11
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 2/3GB RAM Helio P22
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 32/64GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Nokia 2.4
Tổng quan
| Thương hiệu | Nokia |
| Model | 2.4 |
| Tên gọi khác | TA-1277 (Quốc tế) TA-1275 (Quốc tế) TA-1274 (Quốc tế) TA-1270 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 22 tháng 9 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 30 tháng 9 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €240 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.9 mm (6.53 inch) |
| Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) |
| Màu sắc | than củi, Hoàng hôn, Màu Fjord |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.6% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 64GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP Đèn flash tự động 2 MP ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.4 |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Nokia 2.4
Hình ảnh Nokia 2.4
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Nokia 2.4 là bao nhiêu?
Giá Nokia 2.4 hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Nokia 2.4 ra mắt khi nào?
Nokia 2.4 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 30 tháng 9 2020.
-
Nokia 2.4 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Nokia 2.4 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Nokia 2.4 nặng bao nhiêu?
Nokia 2.4 nặng khoảng 195 g.
-
Màn hình Nokia 2.4 rộng bao nhiêu?
Màn hình Nokia 2.4 rộng 6.5 inch.
-
Nokia 2.4 có hỗ trợ 5G không?
Không, Nokia 2.4 không hỗ trợ 5G.
-
Nokia 2.4 có bao nhiêu camera?
Nokia 2.4 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.