Nokia 2.3
- Hệ điều hành Android 9.0 Android 11
- Màn hình 6.2 inch 720x1520 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 2GB RAM Helio A22
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 32GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Nokia 2.3
Tổng quan
| Thương hiệu | Nokia |
| Model | 2.3 |
| Tên gọi khác | TA-1211 (Quốc tế) TA-1214 (Quốc tế) TA-1206 (Quốc tế) TA-1209 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 19 tháng 12 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 19 tháng 12 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €120 |
Thiết kế
| Chiều cao | 157.7 mm (6.21 inch) |
| Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 183 g (6.46 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | than củi, Xanh lục lam, Màu cát |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.2 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 271 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.7% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio A22 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR |
| RAM | 2GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động 2 MP ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.4 |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Nokia 2.3
Hình ảnh Nokia 2.3
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Nokia 2.3 là bao nhiêu?
Giá Nokia 2.3 hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Nokia 2.3 ra mắt khi nào?
Nokia 2.3 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 19 tháng 12 2019.
-
Nokia 2.3 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Nokia 2.3 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Nokia 2.3 nặng bao nhiêu?
Nokia 2.3 nặng khoảng 183 g.
-
Màn hình Nokia 2.3 rộng bao nhiêu?
Màn hình Nokia 2.3 rộng 6.2 inch.
-
Nokia 2.3 có bao nhiêu camera?
Nokia 2.3 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.