Nokia 1 Plus
Thông số kỹ thuật của Nokia 1 Plus
Tổng quan
| Thương hiệu | Nokia | 
| Model | 1 Plus | 
| Tên gọi khác | TA-1130 (Quốc tế) TA-1111 (Quốc tế) TA-1123 (Quốc tế) TA-1127 (Quốc tế) TA-1131 (Quốc tế)  |  
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 24 tháng 2 2019 | 
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 24 tháng 2 2019 | 
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh | 
| Giá bán | €80 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 145 mm (5.71 inch) | 
| Chiều rộng | 70.4 mm (2.77 inch) | 
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) | 
| Trọng lượng | 138 g (4.87 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính  |  
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Đỏ | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 5.45 inch | 
| Độ phân giải | 480 × 960 pixel | 
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 197 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 75.1% | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | MediaTek MT6739WW | 
| Số nhân CPU | 4 | 
| Tiến trình sản xuất | 28 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 1.5 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 | 
| Chuẩn RAM | LPDDR3 | 
| GPU | IMG PowerVR GE8100 | 
| RAM | 1GB, 3GB | 
| Bộ nhớ | 8GB, 16GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 | 
| Phiên bản | 8GB 1GB RAM 16GB 1GB RAM 16GB 3GB RAM  |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | 
| Khe thẻ | microSDXC | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 8 MP Đèn flash tự động  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Thu phóng kỹ thuật số |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 5 MP | 
Pin
| Loại | Li-Ion | 
| Dung lượng | 2500 mAh | 
| Khả năng tháo rời | Pin tháo rời | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n | 
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động | 
| Bluetooth | Có, v4.2 | 
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GPS, GLONASS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Có | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Nokia 1 Plus
Video đánh giá
Hình ảnh Nokia 1 Plus
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Nokia 1 Plus là bao nhiêu?
Giá Nokia 1 Plus hiện ở mức €80; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Nokia 1 Plus ra mắt khi nào?
Nokia 1 Plus chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 24 tháng 2 2019.
 -  
Nokia 1 Plus đang bán tại cửa hàng không?
Không, Nokia 1 Plus đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
 -  
Nokia 1 Plus nặng bao nhiêu?
Nokia 1 Plus nặng khoảng 138 g.
 -  
Màn hình Nokia 1 Plus rộng bao nhiêu?
Màn hình Nokia 1 Plus rộng 5.45 inch.
 -  
Nokia 1 Plus có bao nhiêu camera?
Nokia 1 Plus có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.