NIO Phone 2
 
 -  Hệ điều hành — SkyUI 2.0
-  Màn hình 6.82 inch 1440x3168 pixel
-  Pin 5020 mAh Li-Poly
-  Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
-  Camera 50MP 2160p
-  Bộ nhớ 512GB/1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của NIO Phone 2
Tổng quan
| Thương hiệu | NIO | 
| Model | Phone 2 | 
| Tên gọi khác | N2301 (Quốc tế) | 
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 27 tháng 7 2024 | 
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 27 tháng 7 2024 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €820 | 
Thiết kế
| Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) | 
| Chiều rộng | 77.5 mm (3.05 inch) | 
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) | 
| Trọng lượng | 226 g (7.97 oz) | 
| Màu sắc | Xanh dương, EPedition, Vàng, Xanh lá, Đỏ, Bạc | 
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) | 
| Chuẩn kháng | IP68 | 
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED | 
| Kích thước màn hình | 6.82 inch | 
| Độ phân giải | 1440 × 3168 pixel | 
| Tần số quét | 120 Hz | 
| Mật độ điểm ảnh | 510 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89% | 
| Độ sáng tối đa | 2600 cd/m² | 
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm | 
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 4 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 | 
| Chuẩn RAM | LPDDR5X | 
| GPU | Qualcomm Adreno 750 | 
| RAM | 12GB, 16GB | 
| Bộ nhớ | 512GB, 1TB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 | 
| Phiên bản | 512GB 12GB RAM 1TB 12GB RAM 1TB 16GB RAM | 
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Giao diện | SkyUI 2.0 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.43" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.6, 65 mm ( Tele tiềm vọng ), 1.0 μm, x2.6 Zoom quang, 1/1.56" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 48 MP, ƒ/2.3, 14 mm, 114° ( Góc siêu rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến PDAF | 
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash vòng LED | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps | 
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+, Chống rung quang học (OIS) | 
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps | 
| Tính năng quay video | Gyro-EIS | 
Pin
| Loại | Li-Poly | 
| Dung lượng | 5020 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 80 W | 
| Hỗ trợ sạc không dây | Có | 
| Công suất sạc không dây | 50 W | 
| Tính năng | Sạc không dây ngược | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band | 
| Bluetooth | Có, v5.3 | 
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 DisplayPort 1.2 USB On-The-Go | 
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) | 
| NFC | Có | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Không | 
| Radio FM | Không | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình | 
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 4 Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) USB Power Delivery 3.0 | 
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh NIO Phone 2
Câu hỏi thường gặp
-  Giá NIO Phone 2 là bao nhiêu?Giá NIO Phone 2 hiện ở mức €820; giá có thể thay đổi trong thời gian tới. 
-  NIO Phone 2 ra mắt khi nào?NIO Phone 2 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 27 tháng 7 2024. 
-  NIO Phone 2 đang bán tại cửa hàng không?Có, NIO Phone 2 vẫn được phân phối chính hãng. 
-  NIO Phone 2 nặng bao nhiêu?NIO Phone 2 nặng khoảng 226 g. 
-  Màn hình NIO Phone 2 rộng bao nhiêu?Màn hình NIO Phone 2 rộng 6.82 inch. 
-  NIO Phone 2 có hỗ trợ 5G không?Có, NIO Phone 2 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79. 
-  NIO Phone 2 có bao nhiêu camera?NIO Phone 2 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie. 
 
  
  
 