Motorola Razr 40 Ultra

- Hệ điều hành Android 13
- Màn hình 6.9 inch 1080x2640 pixel
- Pin 3800 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 4-12GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
- Camera 13MP 2160p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Motorola Razr 40 Ultra
Tổng quan
Thương hiệu | Motorola |
Model | Razr 40 Ultra |
Tên gọi khác | XT2321-3 (Quốc tế) XT2321-1 (Quốc tế) XT2321-2 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 6 2023 |
Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 05 tháng 6 2023 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | £785 €433.49 $244.88 |
Thiết kế
Chiều cao | 170.8 mm (6.72 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 7 mm (0.28 inch) |
Trọng lượng | 184 g (6.49 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus Khung: Nhôm Mặt trước: Gorilla Glass Victus (Gập lại) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) Bản lề: Thép không gỉ |
Màu sắc | Đen, Xanh dương, Màu hồng đậm, Nâu nhạt |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED, Gập LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2640 pixel |
Tần số quét | 165 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 413 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.1% |
Độ sáng tối đa | 1400 cd/m² |
Kính bảo vệ | Lớp phủ chống nước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 4GB, 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
Phiên bản | 256GB 4GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 12 MP, ƒ/1.5 ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 108° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 0.7 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 3800 mAh |
Công suất sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 5 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n13 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế (chỉ tại Hoa Kỳ) La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Motorola Razr 40 Ultra
Hình ảnh Motorola Razr 40 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Razr 40 Ultra là bao nhiêu?
Giá Motorola Razr 40 Ultra hiện ở mức $244.88; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Razr 40 Ultra ra mắt khi nào?
Motorola Razr 40 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 05 tháng 6 2023.
-
Motorola Razr 40 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Razr 40 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Razr 40 Ultra nặng bao nhiêu?
Motorola Razr 40 Ultra nặng khoảng 184 g.
-
Màn hình Motorola Razr 40 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Razr 40 Ultra rộng 6.9 inch.
-
Motorola Razr 40 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Razr 40 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n41, n48, n66, n70, n71, n77, n78, n79.
-
Motorola Razr 40 Ultra có bao nhiêu camera?
Motorola Razr 40 Ultra có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.