Motorola Razr 40
- Hệ điều hành Android 13
- Màn hình 6.9 inch 1080x2640 pixel
- Pin 4200 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7 Gen 1
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Motorola Razr 40
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Razr 40 |
Công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 6 2023 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 21 tháng 6 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $264.97 £359.99 €559.99 ₹34,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 170.8 mm (6.72 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhôm Mặt trước: Nhựa (Gấp) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) Bản lề: thép không gỉ |
Màu sắc | Be, Màu xanh lá, Màu hoa oải hương, Hồng, Màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED, Foldable LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2640 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 413 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.1% |
Độ sáng tối đa | 1400 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Lớp phủ chống thấm nước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A710 3x 2.36 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 644 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 64 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4200 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 5 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế (chỉ ở Hoa Kỳ) La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Motorola Razr 40
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Razr 40 là bao nhiêu?
Giá của Motorola Razr 40 là $264.97 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola Razr 40 là gì?
Motorola Razr 40 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 21 tháng 6 2023
-
Motorola Razr 40 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola Razr 40 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola Razr 40 là bao nhiêu?
Motorola Razr 40 nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Razr 40 là gì?
Kích thước màn hình Motorola Razr 40 là 6.9 inch
-
Motorola Razr 40 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola Razr 40 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n77, n78
-
Motorola Razr 40 có bao nhiêu camera?
Motorola Razr 40 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie