Motorola Moto G36

  • Hệ điều hành Android 15
  • Màn hình 6.72 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 7000 mAh
  • Hiệu năng 4-12GB RAM Snapdragon 7s Gen 2
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 128-512GB

Thông số kỹ thuật của Motorola Moto G36

Tổng quan

Thương hiệu Motorola
Model Moto G36
Tên gọi khác XT2533-4 (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 166.3 mm (6.55 inch)
Chiều rộng 76.5 mm (3.01 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Trọng lượng 210 g (7.41 oz)
Màu sắc Đen, Màu sắc khác

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.72 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 392 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.7%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Kính bảo vệ Thiết kế chống nước
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 1.95 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710
RAM 4GB, 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 4GB RAM
256GB 8GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.7 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 7000 mAh
Công suất sạc có dây 33 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Motorola Moto G36 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Motorola Moto G36 chưa mở bán chính thức.

  • Motorola Moto G36 nặng bao nhiêu?

    Motorola Moto G36 nặng khoảng 210 g.

  • Màn hình Motorola Moto G36 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Motorola Moto G36 rộng 6.72 inch.

  • Motorola Moto G36 có bao nhiêu camera?

    Motorola Moto G36 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.