Motorola Moto G04
Thông số kỹ thuật của Motorola Moto G04
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Moto G04 |
| Tên gọi khác | XT2421-2 (Quốc tế) XT2421-3 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 18 tháng 1 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 07 tháng 2 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €111.07 $222 £77.99 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.5 mm (6.44 inch) |
| Chiều rộng | 74.5 mm (2.93 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Cam |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.56 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.9% |
| Kính bảo vệ | Thiết kế chống nước |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T606 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
| RAM | 4GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.0 μm PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Moto G04
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Moto G04 là bao nhiêu?
Giá Motorola Moto G04 hiện ở mức $222; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Moto G04 ra mắt khi nào?
Motorola Moto G04 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 07 tháng 2 2024.
-
Motorola Moto G04 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Moto G04 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Moto G04 nặng bao nhiêu?
Motorola Moto G04 nặng khoảng 178 g.
-
Màn hình Motorola Moto G04 rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Moto G04 rộng 6.56 inch.
-
Motorola Moto G04 có hỗ trợ 5G không?
Không, Motorola Moto G04 không hỗ trợ 5G.
-
Motorola Moto G04 có bao nhiêu camera?
Motorola Moto G04 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.