Motorola G96

Motorola G96
  • Hệ điều hành Android 15
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5500 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7s Gen 2
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Motorola G96

Tổng quan

nhãn hiệu Motorola
kiểu mẫu G96
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Vật liệu sản xuất Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái)
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Hồng
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình P-OLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 144 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.8%
Độ sáng tối đa 1600 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 1.95 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5500 mAh
Tốc độ sạc có dây 68 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GALILEO, GLONASS, GPS

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Motorola G96 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Motorola G96 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Motorola G96 là gì?

    Kích thước màn hình Motorola G96 là 6.67 inch

  • Motorola G96 có bao nhiêu camera?

    Motorola G96 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie