Motorola Edge 60 Pro
- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.7 inch 1220x2712 pixel
- Pin 6000 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 8-16GB RAM Dimensity 8350 Ultra
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Motorola Edge 60 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Edge 60 Pro |
| Tên gọi khác | XT2507-1 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 4 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 30 tháng 4 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $568.09 €412.34 £401.99 ₹26,950 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.7 mm (6.33 inch) |
| Chiều rộng | 73.1 mm (2.88 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 186 g (6.56 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Polyme silicon (Da sinh thái) Khung: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
| Màu sắc | xanh dương đậm, Xám, Màu tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | P-OLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 444 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 92.2% |
| Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H, Mohs cấp độ 4 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 720Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 8350 Ultra |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3350 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 3.35 GHz – Cortex-A715 4x 2.2 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Mali-G615 MC6 |
| RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 10 MP, 73 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 90 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
| Bluetooth | Có |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Smart Connect USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Edge 60 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Edge 60 Pro là bao nhiêu?
Giá Motorola Edge 60 Pro hiện ở mức $568.09; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Edge 60 Pro ra mắt khi nào?
Motorola Edge 60 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 30 tháng 4 2025.
-
Motorola Edge 60 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 60 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Edge 60 Pro nặng bao nhiêu?
Motorola Edge 60 Pro nặng khoảng 186 g.
-
Màn hình Motorola Edge 60 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Edge 60 Pro rộng 6.7 inch.
-
Motorola Edge 60 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Edge 60 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78.
-
Motorola Edge 60 Pro có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 60 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.