Motorola Edge 60 Neo

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.36 inch 1200x2670 pixel
- Pin 5200 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 7400
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128-512GB uMCP
Thông số Motorola Edge 60 Neo
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Edge 60 Neo |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 05 tháng 9 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 05 tháng 9 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €400 |
Thiết kế
Chiều cao | 154.1 mm (6.07 inch) |
Chiều rộng | 71.2 mm (2.80 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 174 g (6.14 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt lưng: Polyme silicon (Da sinh thái) Khung: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | Màu xanh da trời, màu nâu, Xám, màu đỏ |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.36 inch |
Độ phân giải | 1200 × 2670 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.9% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Mediatek Dimensity 7400 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2600 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | uMCP |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 5 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 10 MP, ƒ/2.0, 73 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/3.94" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Pin
Dung tích | 5200 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 68 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Hỗ trợ Smart Connect (Sẵn sàng cho) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Edge 60 Neo là bao nhiêu?
Giá của Motorola Edge 60 Neo là €400 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Motorola Edge 60 Neo là gì?
Motorola Edge 60 Neo sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 05 tháng 9 2025
-
Motorola Edge 60 Neo có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Motorola Edge 60 Neo không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Motorola Edge 60 Neo là bao nhiêu?
Motorola Edge 60 Neo nặng khoảng 174 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Edge 60 Neo là gì?
Kích thước màn hình Motorola Edge 60 Neo là 6.36 inch
-
Motorola Edge 60 Neo có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola Edge 60 Neo hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78
-
Motorola Edge 60 Neo có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 60 Neo có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie