Motorola Edge 60 Neo
Thông số kỹ thuật của Motorola Edge 60 Neo
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Edge 60 Neo |
| Tên gọi khác | XT2509-1 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 05 tháng 9 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 10 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €400 |
Thiết kế
| Chiều cao | 154.1 mm (6.07 inch) |
| Chiều rộng | 71.2 mm (2.80 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 174 g (6.14 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Polyme silicon (Da sinh thái) Khung: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
| Màu sắc | Xanh dương, màu nâu, Xám, Đỏ |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO P-OLED |
| Kích thước màn hình | 6.36 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 2670 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.9% |
| Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Mediatek Dimensity 7400 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2600 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | uMCP |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 10 MP, ƒ/2.0, 73 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Pin
| Dung lượng | 5200 mAh (Quốc tế) 5000 mAh (Brazil) |
| Công suất sạc có dây | 68 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ Smart Connect (Sẵn sàng cho) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Edge 60 Neo
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Edge 60 Neo là bao nhiêu?
Giá Motorola Edge 60 Neo hiện ở mức €400; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Edge 60 Neo ra mắt khi nào?
Motorola Edge 60 Neo chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 17 tháng 10 2025.
-
Motorola Edge 60 Neo đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 60 Neo vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Edge 60 Neo nặng bao nhiêu?
Motorola Edge 60 Neo nặng khoảng 174 g.
-
Màn hình Motorola Edge 60 Neo rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Edge 60 Neo rộng 6.36 inch.
-
Motorola Edge 60 Neo có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Edge 60 Neo hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78.
-
Motorola Edge 60 Neo có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 60 Neo có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.