Motorola Edge 50 Neo

- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.4 inch 1200x2670 pixel
- Pin 4310 mAh
- Hiệu năng 8/12GB RAM Dimensity 7300
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Motorola Edge 50 Neo
Tổng quan
Thương hiệu | Motorola |
Model | Edge 50 Neo |
Tên gọi khác | XT2409-1 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 29 tháng 8 2024 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 29 tháng 8 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €260.97 $335 £224.99 ₹21,418 |
Thiết kế
Chiều cao | 154.1 mm (6.07 inch) |
Chiều rộng | 71.2 mm (2.80 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Trọng lượng | 171 g (6.03 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Nhựa hoặc polymer silicone (da sinh thái) Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 3 |
Màu sắc | Be, Màu xanh da trời, màu nâu, Xám, màu đỏ |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Độ phân giải | 1200 × 2670 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.9% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H, Mohs cấp độ 4 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 7300 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 2500 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.5 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
RAM | 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 10 MP, ƒ/2.0, 73 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Pin
Dung lượng | 4310 mAh |
Công suất sạc có dây | 68 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 15 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Smart Connect |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Edge 50 Neo
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Edge 50 Neo là bao nhiêu?
Giá Motorola Edge 50 Neo hiện ở mức $335; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Edge 50 Neo ra mắt khi nào?
Motorola Edge 50 Neo chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 29 tháng 8 2024.
-
Motorola Edge 50 Neo đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 50 Neo vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Edge 50 Neo nặng bao nhiêu?
Motorola Edge 50 Neo nặng khoảng 171 g.
-
Màn hình Motorola Edge 50 Neo rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Edge 50 Neo rộng 6.4 inch.
-
Motorola Edge 50 Neo có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Edge 50 Neo hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78.
-
Motorola Edge 50 Neo có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 50 Neo có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.