Motorola Edge 50 Fusion
- Hệ điều hành Android 14 Android 15
- Màn hình 6.7 inch 1080x2400 pixel
- Pin mAh
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 7s Gen 2
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 128-512GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Motorola Edge 50 Fusion
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Edge 50 Fusion |
| Tên gọi khác | XT2429-1 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 16 tháng 4 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €202 $249 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.9 mm (6.37 inch) |
| Chiều rộng | 73.1 mm (2.88 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 174 g (6.14 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Polyme silicon (Da sinh thái) Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | xanh dương đậm, Xanh dương nhạt, Hồng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | P-OLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.6% |
| Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 (Ba Tây) |
| Số nhân CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Ba Tây) |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm (Quốc tế) 4 nm (Ba Tây) |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz (Quốc tế) 2.2 GHz (Ba Tây) |
| Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Ba Tây) |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.95 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 4x 2.2 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Ba Tây) |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Ba Tây) |
| GPU | Qualcomm Adreno 710 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 710 (Ba Tây) |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
| Công suất sạc có dây | 68 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 15 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Smart Connect |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Edge 50 Fusion
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Edge 50 Fusion là bao nhiêu?
Giá Motorola Edge 50 Fusion hiện ở mức $249; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Edge 50 Fusion ra mắt khi nào?
Motorola Edge 50 Fusion chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024.
-
Motorola Edge 50 Fusion đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 50 Fusion vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Edge 50 Fusion nặng bao nhiêu?
Motorola Edge 50 Fusion nặng khoảng 174 g.
-
Màn hình Motorola Edge 50 Fusion rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Edge 50 Fusion rộng 6.7 inch.
-
Motorola Edge 50 Fusion có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Edge 50 Fusion hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Motorola Edge 50 Fusion có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 50 Fusion có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.