Motorola Edge 50 Fusion
- Hệ điều hành Android 14 Android 15
- Màn hình 6.7 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7s Gen 2
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS 2.2
Thông số Motorola Edge 50 Fusion
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Edge 50 Fusion |
Công bố | Thứ Ba, ngày 16 tháng 4 2024 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $336.55 €269.99 £229.52 ₹21,686 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.9 mm (6.37 inch) |
Chiều rộng | 73.1 mm (2.88 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 174 g (6.14 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái) Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Xanh đậm, Xanh lam nhạt, Hồng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 91.6% |
Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 (Ba Tây) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Ba Tây) |
Công nghệ CPU | 4 nm (Quốc tế) 4 nm (Ba Tây) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz (Quốc tế) 2.2 GHz (Ba Tây) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Ba Tây) |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.95 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 4x 2.2 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Ba Tây) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Ba Tây) |
GPU | Qualcomm Adreno 710 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 710 (Ba Tây) |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 68 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-50% trong 15 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Smart Connect (Ready For) support |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Motorola Edge 50 Fusion
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Edge 50 Fusion là bao nhiêu?
Giá của Motorola Edge 50 Fusion là $336.55 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola Edge 50 Fusion là gì?
Motorola Edge 50 Fusion được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024
-
Motorola Edge 50 Fusion có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 50 Fusion có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola Edge 50 Fusion là bao nhiêu?
Motorola Edge 50 Fusion nặng khoảng 174 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Edge 50 Fusion là gì?
Kích thước màn hình Motorola Edge 50 Fusion là 6.7 inch
-
Motorola Edge 50 Fusion có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola Edge 50 Fusion hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Motorola Edge 50 Fusion có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 50 Fusion có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie