Motorola Edge 40 Pro
- Hệ điều hành Android 13
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4600 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256/512GB UFS 4.0
Thông số Motorola Edge 40 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Edge 40 Pro |
Công bố | Thứ Ba, ngày 04 tháng 4 2023 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 04 tháng 4 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €799.75 £1,293.66 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass Victus Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Màu đen giữa các vì sao, Màu xanh âm lịch |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 165 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 394 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.5% |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/1.6 ( Telephoto ), 1.22 μm, x2 zoom quang học, 1/2.93" Kích thước cảm biến PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 114° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
Tính năng video | 10-bit HDR10+, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 60 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.61 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 125 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go DisplayPort 1.4 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 5 Smart Connect (Ready For) support USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Motorola Edge 40 Pro
Đánh giá video
Hình ảnh Motorola Edge 40 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Edge 40 Pro là bao nhiêu?
Giá của Motorola Edge 40 Pro là €799.75 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola Edge 40 Pro là gì?
Motorola Edge 40 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 04 tháng 4 2023
-
Motorola Edge 40 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 40 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola Edge 40 Pro là bao nhiêu?
Motorola Edge 40 Pro nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Edge 40 Pro là gì?
Kích thước màn hình Motorola Edge 40 Pro là 6.67 inch
-
Motorola Edge 40 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola Edge 40 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Motorola Edge 40 Pro có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 40 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie