Motorola Edge 30 Ultra
- Hệ điều hành Android 12 Android 13
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4610 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
- Camera 200MP 4320p
- ROM 128-512GB UFS 3.1
Thông số Motorola Edge 30 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Edge 30 Ultra |
Bí danh kiểu mẫu | XT-2201 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 08 tháng 9 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 08 tháng 9 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €616.99 $919.52 £566.21 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.8 mm (6.37 inch) |
Chiều rộng | 73.5 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 198 g (6.98 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Kính trước |
Màu sắc | Màu đen giữa các vì sao, Starlight White Color |
Màn hình
Kiểu Màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.3% |
Độ sáng tối đa | 1250 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5, Thiết kế chống thấm nước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 |
Lõi CPU | Tám lõi |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 200 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.22" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét pixel kép (PDAF) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/1.6 ( Telephoto ), 1.22 μm, x2 zoom quang học, 1/2.76" Kích thước cảm biến 50 MP, ƒ/2.2, 114° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash hai tông màu LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120/240 fps 1080p @ 30/60/120/320/960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 60 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.61 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4610 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 125 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go DisplayPort 1.4 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Stereo |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Ready For support |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Motorola Edge 30 Ultra
Đánh giá video
Hình ảnh Motorola Edge 30 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Edge 30 Ultra là bao nhiêu?
Giá của Motorola Edge 30 Ultra là $919.52 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola Edge 30 Ultra là gì?
Motorola Edge 30 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 08 tháng 9 2022
-
Motorola Edge 30 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 30 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola Edge 30 Ultra là bao nhiêu?
Motorola Edge 30 Ultra nặng khoảng 198 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Edge 30 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Motorola Edge 30 Ultra là 6.67 inch
-
Motorola Edge 30 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola Edge 30 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Motorola Edge 30 Ultra có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 30 Ultra có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie