Lenovo Tab K9
Thông số kỹ thuật của Lenovo Tab K9
Tổng quan
| Thương hiệu | Lenovo |
| Model | Tab K9 |
| Tên gọi khác | TB305FU (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 3 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 3 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €190 |
Thiết kế
| Chiều cao | 211 mm (8.31 inch) |
| Chiều rộng | 124.8 mm (4.91 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 320 g (11.29 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh lá, Xám |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT LCD |
| Kích thước màn hình | 8.7 inch |
| Độ phân giải | 800 × 1340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 5:3 |
| Mật độ điểm ảnh | 179 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.6% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Mohs cấp độ 4 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G85 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP Lấy nét tự động (AF) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 2 MP |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 5100 mAh |
| Công suất sạc có dây | 20 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện) Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Lenovo Tab K9
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Lenovo Tab K9 là bao nhiêu?
Giá Lenovo Tab K9 hiện ở mức €190; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Lenovo Tab K9 ra mắt khi nào?
Lenovo Tab K9 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 3 2025.
-
Lenovo Tab K9 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Lenovo Tab K9 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Lenovo Tab K9 nặng bao nhiêu?
Lenovo Tab K9 nặng khoảng 320 g.
-
Màn hình Lenovo Tab K9 rộng bao nhiêu?
Màn hình Lenovo Tab K9 rộng 8.7 inch.
-
Lenovo Tab K9 có hỗ trợ 5G không?
Không, Lenovo Tab K9 không hỗ trợ 5G.
-
Lenovo Tab K9 có bao nhiêu camera?
Lenovo Tab K9 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.