Huawei Y9 (2019)

Huawei Y9 (2019)
  • Hệ điều hành Android 8.1 EMUI 8.2
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 3-6GB RAM Kirin 710
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64/128GB eMMC 5.1

Thông số Huawei Y9 (2019)

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu Y9 (2019)
Bí danh kiểu mẫu JKM-LX3 (Quốc tế)
JKM-AL00/JKM-TL00 (Trung Quốc)
JKM-LX1 (Quốc tế)
JKM-LX2 (Quốc tế)
JKM-AL00 (Quốc tế)
JKM-TL00 (Quốc tế)
JKM-AL00a (Quốc tế)
JKM-AL00b (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €180

Thiết kế

Chiều cao 162.4 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 77.1 mm (3.04 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 173 g (6.10 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu tím Aurora, Nửa đêm đen, Ngọc Sapphire xanh

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 396 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.8%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 710
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 32-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4
GPU ARM Mali-G51
RAM 3GB, 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 3GB RAM
64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng EMUI 8.2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/1.8
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 16 MP, ƒ/2.0
2 MP, ƒ/2.4
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM đơn (Nano-SIM)
SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Huawei Y9 (2019)

Đánh giá video

  • Eric Okafor
    Eric Okafor Mở hộp

Hình ảnh Huawei Y9 (2019)

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei Y9 (2019) là bao nhiêu?

    Giá của Huawei Y9 (2019) là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei Y9 (2019) là gì?

    Huawei Y9 (2019) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018

  • Huawei Y9 (2019) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei Y9 (2019) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei Y9 (2019) là bao nhiêu?

    Huawei Y9 (2019) nặng khoảng 173 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei Y9 (2019) là gì?

    Kích thước màn hình Huawei Y9 (2019) là 6.5 inch

  • Huawei Y9 (2019) có bao nhiêu camera?

    Huawei Y9 (2019) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera kép cho selfie