Coolpad Cool 10

- Hệ điều hành Android 10
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio P30
- Camera 16MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Coolpad Cool 10
Tổng quan
nhãn hiệu | Coolpad |
kiểu mẫu | Cool 10 |
Bí danh kiểu mẫu | SEA-A0 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 05 tháng 6 2020 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 12 tháng 6 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €110 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 202 g (7.13 oz) |
Màu sắc | Tráng men đen, Khoa học xanh, Vỏ sò màu trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P30 (Trung Quốc) MediaTek Helio P60 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Trung Quốc) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 16 nm (Trung Quốc) 12 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz (Trung Quốc) 2.0 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Trung Quốc) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 (Trung Quốc) Cortex-A53 Cortex-A73 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X (Trung Quốc) LPDDR4X (Quốc tế) |
GPU | ARM Mali-G71 MP2 (Trung Quốc) ARM Mali-G72 MP3 (Quốc tế) |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSD |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 16 MP, ƒ/1.5 PDAF 0.3 MP 0.3 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Coolpad Cool 10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Coolpad Cool 10 là bao nhiêu?
Giá của Coolpad Cool 10 là €110 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Coolpad Cool 10 là gì?
Coolpad Cool 10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 12 tháng 6 2020
-
Coolpad Cool 10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Coolpad Cool 10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Coolpad Cool 10 là bao nhiêu?
Coolpad Cool 10 nặng khoảng 202 gram
-
Kích thước màn hình của Coolpad Cool 10 là gì?
Kích thước màn hình Coolpad Cool 10 là 6.52 inch
-
Coolpad Cool 10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Coolpad Cool 10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Coolpad Cool 10 có bao nhiêu camera?
Coolpad Cool 10 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie