BLU Vivo XL4

- Hệ điều hành Android 8.1
- Màn hình 6.2 inch 720x1520 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 3GB RAM Helio P22
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 32GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của BLU Vivo XL4
Tổng quan
Thương hiệu | BLU |
Model | Vivo XL4 |
Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
Giá bán | €130 |
Thiết kế
Chiều cao | 157.2 mm (6.19 inch) |
Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) |
Màu sắc | Đen, Vàng |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.2 inch |
Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 271 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 12 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB |
Bộ nhớ | 32GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.0, 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 4000 mAh |
Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Micro-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b28 (700), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá BLU Vivo XL4
Hình ảnh BLU Vivo XL4
Câu hỏi thường gặp
-
Giá BLU Vivo XL4 là bao nhiêu?
Giá BLU Vivo XL4 hiện ở mức €130; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
BLU Vivo XL4 ra mắt khi nào?
BLU Vivo XL4 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018.
-
BLU Vivo XL4 đang bán tại cửa hàng không?
Không, BLU Vivo XL4 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
BLU Vivo XL4 nặng bao nhiêu?
BLU Vivo XL4 nặng khoảng 178 g.
-
Màn hình BLU Vivo XL4 rộng bao nhiêu?
Màn hình BLU Vivo XL4 rộng 6.2 inch.
-
BLU Vivo XL4 có bao nhiêu camera?
BLU Vivo XL4 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.